中文 Trung Quốc
殷實
殷实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển mạnh
khá giả
đáng kể
殷實 殷实 phát âm tiếng Việt:
[yin1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
thriving
well-off
substantial
殷弘緒 殷弘绪
殷憂啟聖 殷忧启圣
殷殷 殷殷
殷都 殷都
殷都區 殷都区
殸 殸