中文 Trung Quốc
殷殷
殷殷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách nghiêm túc
hăng hái (hy vọng vv)
殷殷 殷殷 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
earnest
ardent (hope etc)
殷紅 殷红
殷都 殷都
殷都區 殷都区
殹 殹
殺 杀
殺一儆百 杀一儆百