中文 Trung Quốc
  • 殷 繁體中文 tranditional chinese
  • 殷 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hưng thịnh
  • phong phú
  • cách nghiêm túc
  • hiếu khách
殷 殷 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • flourishing
  • abundant
  • earnest
  • hospitable