中文 Trung Quốc
殷切
殷切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hăng hái
háo hức
cách nghiêm túc
殷切 殷切 phát âm tiếng Việt:
[yin1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
ardent
eager
earnest
殷勤 殷勤
殷商 殷商
殷墟 殷墟
殷實 殷实
殷弘緒 殷弘绪
殷憂啟聖 殷忧启圣