中文 Trung Quốc
殷富
殷富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũng tắt
thịnh vượng
殷富 殷富 phát âm tiếng Việt:
[yin1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
well off
prosperous
殷實 殷实
殷弘緒 殷弘绪
殷憂啟聖 殷忧启圣
殷紅 殷红
殷都 殷都
殷都區 殷都区