中文 Trung Quốc
殷
殷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dark red
殷 殷 phát âm tiếng Việt:
[yan1]
Giải thích tiếng Anh
dark red
殷 殷
殷 殷
殷切 殷切
殷商 殷商
殷墟 殷墟
殷富 殷富