中文 Trung Quốc
武裝衝突
武装冲突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột vũ trang
武裝衝突 武装冲突 phát âm tiếng Việt:
[wu3 zhuang1 chong1 tu1]
Giải thích tiếng Anh
armed conflict
武裝部隊 武装部队
武警 武警
武警戰士 武警战士
武進 武进
武進區 武进区
武邑 武邑