中文 Trung Quốc
武邑
武邑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận vũ trong thủy 衡水 [Heng2 shui3], Hebei
武邑 武邑 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Wuyi county in Hengshui 衡水[Heng2 shui3], Hebei
武邑縣 武邑县
武都 武都
武都區 武都区
武鄉 武乡
武鄉縣 武乡县
武陟 武陟