中文 Trung Quốc
武警
武警
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát vũ trang
武警 武警 phát âm tiếng Việt:
[wu3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
armed police
武警戰士 武警战士
武警部隊 武警部队
武進 武进
武邑 武邑
武邑縣 武邑县
武都 武都