中文 Trung Quốc
  • 武警戰士 繁體中文 tranditional chinese武警戰士
  • 武警战士 简体中文 tranditional chinese武警战士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • máy bay tiêm kích vũ trang
  • cảnh sát vũ trang
  • địa phương quân
武警戰士 武警战士 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 jing3 zhan4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • armed fighters
  • armed police
  • militia