中文 Trung Quốc
武義縣
武义县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận vũ trong kim Hoa 金華|金华 [Jin1 hua2], Zhejiang
武義縣 武义县 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 yi4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Wuyi county in Jinhua 金華|金华[Jin1 hua2], Zhejiang
武聖 武圣
武職 武职
武舉 武举
武藝高強 武艺高强
武術 武术
武裝 武装