中文 Trung Quốc
武藝高強
武艺高强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tay nghề cao trong võ thuật
武藝高強 武艺高强 phát âm tiếng Việt:
[wu3 yi4 gao1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
highly skilled in martial arts
武術 武术
武裝 武装
武裝份子 武装分子
武裝衝突 武装冲突
武裝部隊 武装部队
武警 武警