中文 Trung Quốc
武聖
武圣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saint chiến tranh (tức là người quan vũ 關羽|关羽 [Guan1 Yu3])
武聖 武圣 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 Sheng4]
Giải thích tiếng Anh
the Saint of War (i.e. the deified Guan Yu 關羽|关羽[Guan1 Yu3])
武職 武职
武舉 武举
武藝 武艺
武術 武术
武裝 武装
武裝份子 武装分子