中文 Trung Quốc
  • 武職 繁體中文 tranditional chinese武職
  • 武职 简体中文 tranditional chinese武职
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quân đội chính thức
  • vị trí quân sự (tức là công việc)
武職 武职 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • military official
  • military position (i.e. job)