中文 Trung Quốc
椿象
椿象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stink lỗi
椿象 椿象 phát âm tiếng Việt:
[chun1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
stink bug
楀 楀
楂 楂
楂 楂
楅 楅
楊 杨
楊 杨