中文 Trung Quốc
楀
楀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yu
(arch. tên của cây)
楀 楀 phát âm tiếng Việt:
[Yu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Yu
(arch. name of tree)
楂 楂
楂 楂
楄 匾
楊 杨
楊 杨
楊丞琳 杨丞琳