中文 Trung Quốc
楂
楂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi cây
bè
để hew
楂 楂 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
fell trees
raft
to hew
楂 楂
楄 匾
楅 楅
楊 杨
楊丞琳 杨丞琳
楊俊 杨俊