中文 Trung Quốc
  • 楂 繁體中文 tranditional chinese
  • 楂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi cây
  • để hew
楂 楂 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • fell trees
  • raft
  • to hew