中文 Trung Quốc
楅
楅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ox ách đặt trên các sừng
楅 楅 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
ox yoke placed on the horns
楊 杨
楊 杨
楊丞琳 杨丞琳
楊億 杨亿
楊凝式 杨凝式
楊利偉 杨利伟