中文 Trung Quốc
  • 楅 繁體中文 tranditional chinese
  • 楅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ox ách đặt trên các sừng
楅 楅 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • ox yoke placed on the horns