中文 Trung Quốc
椾
笺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 箋|笺 [jian1]
椾 笺 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 箋|笺[jian1]
椿 椿
椿象 椿象
楀 楀
楂 楂
楄 匾
楅 楅