中文 Trung Quốc
椷
缄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp (gỗ)
Cúp
Các phiên bản cũ của 緘|缄 [jian1]
thư
椷 缄 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
(wooden) box
cup
old variant of 緘|缄[jian1]
letter
椸 椸
椹 椹
椽 椽
椾 笺
椿 椿
椿象 椿象