中文 Trung Quốc
椸
椸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo-ngựa
椸 椸 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
clothes-horse
椹 椹
椽 椽
椽子 椽子
椿 椿
椿象 椿象
楀 楀