中文 Trung Quốc
椰蓉
椰蓉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dessicated dừa
shredded dừa
椰蓉 椰蓉 phát âm tiếng Việt:
[ye2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
dessicated coconut
shredded coconut
椳 椳
椴 椴
椵 椵
椷 缄
椸 椸
椹 椹