中文 Trung Quốc
椒
椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt tiêu
椒 椒 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
pepper
椒江 椒江
椒江區 椒江区
椓 椓
検 検
椥 椥
椪 椪