中文 Trung Quốc
椒江區
椒江区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jiaojiang huyện Taizhou thành phố 台州市 [Tai1 zhou1 shi4], Zhejiang
椒江區 椒江区 phát âm tiếng Việt:
[Jiao1 jiang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Jiaojiang district of Taizhou city 台州市[Tai1 zhou1 shi4], Zhejiang
椓 椓
椗 碇
検 検
椪 椪
椪柑 椪柑
椰 椰