中文 Trung Quốc
椋
椋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 椋鳥|椋鸟 [liang2 niao3]
椋 椋 phát âm tiếng Việt:
[liang2]
Giải thích tiếng Anh
see 椋鳥|椋鸟[liang2 niao3]
椋鳥 椋鸟
椌 椌
植 植
植入式廣告 植入式广告
植株 植株
植根 植根