中文 Trung Quốc
椅凳
椅凳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng ghế dự bị
ghế bành và ghế đẩu
椅凳 椅凳 phát âm tiếng Việt:
[yi3 deng4]
Giải thích tiếng Anh
bench
chairs and stools
椅子 椅子
椅背 椅背
椆 椆
椆苕 椆苕
椈 椈
椉 乘