中文 Trung Quốc
椅
椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế
椅 椅 phát âm tiếng Việt:
[yi3]
Giải thích tiếng Anh
chair
椅凳 椅凳
椅子 椅子
椅背 椅背
椆水 椆水
椆苕 椆苕
椈 椈