中文 Trung Quốc
棶
梾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 棶木|梾木 [lai2 mu4]
棶 梾 phát âm tiếng Việt:
[lai2]
Giải thích tiếng Anh
see 棶木|梾木[lai2 mu4]
棶木 梾木
棸 棸
棹 棹
棺木 棺木
棺材 棺材
棺材瓤子 棺材瓤子