中文 Trung Quốc
棗樹
枣树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây táo tàu
ngày cây
Zizyphus vulgaris
CL:棵 [ke1]
棗樹 枣树 phát âm tiếng Việt:
[zao3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
jujube tree
date tree
Zizyphus vulgaris
CL:棵[ke1]
棗泥 枣泥
棗莊 枣庄
棗莊市 枣庄市
棗陽市 枣阳市
棘 棘
棘手 棘手