中文 Trung Quốc
棘手
棘手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai (vấn đề)
intractable
棘手 棘手 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
thorny (problem)
intractable
棘楚 棘楚
棘皮動物 棘皮动物
棘輪 棘轮
棚 棚
棚子 棚子
棚戶 棚户