中文 Trung Quốc
棘
棘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai
棘 棘 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
thorns
棘手 棘手
棘楚 棘楚
棘皮動物 棘皮动物
棘鼻青島龍 棘鼻青岛龙
棚 棚
棚子 棚子