中文 Trung Quốc
棗泥
枣泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
táo tàu dán
棗泥 枣泥 phát âm tiếng Việt:
[zao3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
jujube paste
棗莊 枣庄
棗莊市 枣庄市
棗陽 枣阳
棘 棘
棘手 棘手
棘楚 棘楚