中文 Trung Quốc
棕黑
棕黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu nâu sẫm
棕黑 棕黑 phát âm tiếng Việt:
[zong1 hei1]
Giải thích tiếng Anh
dark brown
棖 枨
棗 枣
棗子 枣子
棗強縣 枣强县
棗樹 枣树
棗泥 枣泥