中文 Trung Quốc
棗子
枣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày tháng
táo tàu
棗子 枣子 phát âm tiếng Việt:
[zao3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
dates
jujube
棗強 枣强
棗強縣 枣强县
棗樹 枣树
棗莊 枣庄
棗莊市 枣庄市
棗陽 枣阳