中文 Trung Quốc
武士道
武士道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bushidō hoặc đường của warrior, samurai mã của chỉ nhưng Hiệp si
武士道 武士道 phát âm tiếng Việt:
[wu3 shi4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
bushidō or way of the warrior, samurai code of chivalry
武夷山 武夷山
武夷山市 武夷山市
武威 武威
武威市 武威市
武安 武安
武安市 武安市