中文 Trung Quốc
武勇
武勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ năng quân sự
Valor
Valorous người
武勇 武勇 phát âm tiếng Việt:
[wu3 yong3]
Giải thích tiếng Anh
military skills
valor
valorous
武勝 武胜
武勝縣 武胜县
武器 武器
武器禁運 武器禁运
武器系統 武器系统
武器級 武器级