中文 Trung Quốc
棕色
棕色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâu
棕色 棕色 phát âm tiếng Việt:
[zong1 se4]
Giải thích tiếng Anh
brown
棕草鶥 棕草鹛
棕蓑貓 棕蓑猫
棕藪鴝 棕薮鸲
棕褐色 棕褐色
棕閭 棕闾
棕雨燕 棕雨燕