中文 Trung Quốc
棕草鶥
棕草鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Tây Tạng babax (Babax koslowi)
棕草鶥 棕草鹛 phát âm tiếng Việt:
[zong1 cao3 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Tibetan babax (Babax koslowi)
棕蓑貓 棕蓑猫
棕藪鴝 棕薮鸲
棕褐短翅鶯 棕褐短翅莺
棕閭 棕闾
棕雨燕 棕雨燕
棕頂樹鶯 棕顶树莺