中文 Trung Quốc
棕閭
棕闾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm
棕閭 棕闾 phát âm tiếng Việt:
[zong1 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
palm
棕雨燕 棕雨燕
棕頂樹鶯 棕顶树莺
棕頦噪鶥 棕颏噪鹛
棕頭歌鴝 棕头歌鸲
棕頭鉤嘴鶥 棕头钩嘴鹛
棕頭雀鶥 棕头雀鹛