中文 Trung Quốc
  • 棕蓑貓 繁體中文 tranditional chinese棕蓑貓
  • 棕蓑猫 简体中文 tranditional chinese棕蓑猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蟹獴 [xie4 meng3]
棕蓑貓 棕蓑猫 phát âm tiếng Việt:
  • [zong1 suo1 mao1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蟹獴[xie4 meng3]