中文 Trung Quốc
棕編
棕编
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợi dệt palm (được sử dụng trong thủ công Mỹ nghệ)
xơ dừa
chỉ xơ dừa dệt
棕編 棕编 phát âm tiếng Việt:
[zong1 bian1]
Giải thích tiếng Anh
woven palm fiber (used in handicraft)
coir
woven coconut fiber
棕縛 棕缚
棕繃 棕绷
棕繩 棕绳
棕肛鳳鶥 棕肛凤鹛
棕背伯勞 棕背伯劳
棕背田雞 棕背田鸡