中文 Trung Quốc
棕縛
棕缚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm sợi
dây của palm sợi
xơ dừa (chỉ xơ dừa)
棕縛 棕缚 phát âm tiếng Việt:
[zong1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
palm fiber
rope of palm fiber
coir (coconut fiber)
棕繃 棕绷
棕繩 棕绳
棕翅鵟鷹 棕翅鵟鹰
棕背伯勞 棕背伯劳
棕背田雞 棕背田鸡
棕背雪雀 棕背雪雀