中文 Trung Quốc
棕繃
棕绷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung giường strung với palm sợi
棕繃 棕绷 phát âm tiếng Việt:
[zong1 beng1]
Giải thích tiếng Anh
bed frame strung with palm fiber
棕繩 棕绳
棕翅鵟鷹 棕翅鵟鹰
棕肛鳳鶥 棕肛凤鹛
棕背田雞 棕背田鸡
棕背雪雀 棕背雪雀
棕背黑頭鶇 棕背黑头鸫