中文 Trung Quốc
  • 棕繃 繁體中文 tranditional chinese棕繃
  • 棕绷 简体中文 tranditional chinese棕绷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khung giường strung với palm sợi
棕繃 棕绷 phát âm tiếng Việt:
  • [zong1 beng1]

Giải thích tiếng Anh
  • bed frame strung with palm fiber