中文 Trung Quốc
棕繩
棕绳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây của palm sợi
xơ dừa (chỉ xơ dừa)
棕繩 棕绳 phát âm tiếng Việt:
[zong1 sheng2]
Giải thích tiếng Anh
rope of palm fiber
coir (coconut fiber)
棕翅鵟鷹 棕翅鵟鹰
棕肛鳳鶥 棕肛凤鹛
棕背伯勞 棕背伯劳
棕背雪雀 棕背雪雀
棕背黑頭鶇 棕背黑头鸫
棕胸佛法僧 棕胸佛法僧