中文 Trung Quốc
  • 此時此刻 繁體中文 tranditional chinese此時此刻
  • 此时此刻 简体中文 tranditional chinese此时此刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tại thời điểm này rất
此時此刻 此时此刻 phát âm tiếng Việt:
  • [ci3 shi2 ci3 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • at this very moment