中文 Trung Quốc
此時以前
此时以前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
此時以前 此时以前 phát âm tiếng Việt:
[ci3 shi2 yi3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
heretofore
此時此刻 此时此刻
此時此地 此时此地
此次 此次
此致敬禮 此致敬礼
此處 此处
此起彼伏 此起彼伏