中文 Trung Quốc
正軌
正轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đúng
正軌 正轨 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
the right track
正道 正道
正邪 正邪
正邪相爭 正邪相争
正鑲白旗 正镶白旗
正長石 正长石
正門 正门