中文 Trung Quốc
正門
正门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối vào chính
cổng chính
cổng thông tin
正門 正门 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 men2]
Giải thích tiếng Anh
main entrance
main gate
portal
正陽 正阳
正陽縣 正阳县
正離子 正离子
正電子 正电子
正電子斷層 正电子断层
正電子照射斷層攝影 正电子照射断层摄影