中文 Trung Quốc
正道
正道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường dẫn chính xác
đúng cách (Phật giáo)
正道 正道 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
the correct path
the right way (Buddhism)
正邪 正邪
正邪相爭 正邪相争
正鋒 正锋
正長石 正长石
正門 正门
正陽 正阳