中文 Trung Quốc
正角
正角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực góc
正角 正角 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
positive angle
正角 正角
正言厲色 正言厉色
正詞法 正词法
正誤表 正误表
正象 正象
正負 正负